--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dầu sao
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dầu sao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dầu sao
+
như dù sao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dầu sao"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dầu sao"
:
dầu sao
dẫu sao
dù sao
Lượt xem: 459
Từ vừa tra
+
dầu sao
:
như dù sao
+
sử
:
history
+
kính phục
:
to admiretỏ lòng kính phục thầy giáoto render homage to teacher
+
urticaceous
:
(thực vật học) (thuộc) họ gai
+
débutante
:
khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léoa dexterous typist người đánh máy chữ nhanha dexterous planist người chơi pianô giỏi